Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dày dạn


aguerri; endurci
Dày dạn gió mưa
endurci aux intempéries
dày gió dạn sương (nghĩa bóng)
aguerri aux vicissitudes de la vie
mặt dạn mày dày
xem dạn dày



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.