|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dân tộc
| peuple; nation | | | Dân tộc Việt Nam | | le peuple vietnamien | | | Tất cả dân tộc | | toute la nation | | | national; populaire | | | Mặt trận dân tộc | | front national | | | Truyền thống dân tộc | | tradition populaire | | | chủ nghĩa dân tộc | | | nationalisme | | | người theo chủ nghĩa dân tộc | | | nationaliste | | | dân tộc thiểu số, dân tộc ít người | | | minorités ethniques | | | nguồn gốc dân tộc | | | ethnogénie |
|
|
|
|