Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dè chừng


se méfier; se mettre en garde contre
Dẻ chừng những kẻ nói khoác
se méfier des hâbleurs
Dè chừng những kẻ nịnh hót
se mettre en garde contre les flatteurs



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.