|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dê
| libidineux; lubrique | | | Một lão rất dê | | un vieux fort lubidinieux | | | (động vật học) bouc; chèvre | | | dê cái | | | chèvre; bique | | | dê cái con | | | biquette; chevrette | | | dê đực con | | | chevreau; cabri; bicot; biquet | | | chuồng dê | | | chèvrerie | | | treo đầu dê bán thịt chó | | | prendre des vessies pour des lanternes |
|
|
|
|