Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



libidineux; lubrique
Một lão rất dê
un vieux fort lubidinieux
(động vật học) bouc; chèvre
dê cái
chèvre; bique
dê cái con
biquette; chevrette
dê đực con
chevreau; cabri; bicot; biquet
chuồng dê
chèvrerie
treo đầu dê bán thịt chó
prendre des vessies pour des lanternes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.