Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dạy học


enseigner; faire le métier d'instituteur; être instituteur
Có đủ bằng cấp để dạy học
avoie le diplôme requis pour enseigner
Anh ấy dạy học ở Thái Nguyên
il est instituteur à Thai Nguyen
phương pháp dạy học
méthode didactique



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.