Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dầm


macérer; confire
Dầm dưa chuột bao tử trong giấm
macérer des cornichons dans du vinaigre
mouillé; trempé
Dầm mưa
mouillé de pluie
Dầm nước
trempé d'eau
dầm mưa dãi nắng
exposé aux intempéries; (nghĩa bóng) subissant des vicissitudes de la vie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.