Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dập tắt


éteindre
Dập tắt lửa
éteindre le feu
étouffer; enrayer
Dập tắt đám cháy
étouffer un incendie
Dập tắt sự chống đối
étouffer l'opposition
Dập tắt bệnh dịch
enrayer une épidémie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.