| réunir; masser; concentrer; tasser; rassembler |
| | Dồn tiền của cả gia đình |
| réunir l'argent de toute la famille |
| | Dồn dân vào ấp chiến lược |
| masser les habitats dans des camps stratégiques |
| | Dồn hành khách vào một toa |
| tasser des voyageurs dans un wagon |
| | Dồn giấy má vào một ngăn tủ |
| rassembler les papiers dans un rayon de l'armoire |
| | confluer; affluer |
| | Nước các sông con dồn vào sông lớn |
| les eaux des rivières confluentau fleuve |
| | Máu dồn về tim |
| le sang afflue vers le coeur |
| | acculer |
| | Dồn đến chân tường |
| acculer au pied du mur |
| | (săn bắn) rabattre |
| | Dồn con thịt |
| rabattre le gibier |