|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dộng
| (tiếng địa phương) như nhộng | | | frapper fortement contre le sol | | | Dộng chiếc chiếu | | frapper fortement la natte contre le sol | | | appuyer fortement sur | | | Dộng đầu xuống | | appuyer fortement sur la tête; rosser comme il faut (terme de menace) |
|
|
|
|