|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dung
| (thực vật học) symplocos | | | (từ cũ, nghĩa cũ) grâce de la femme (une des quatre vertus cardinales de la femme de l'ancien régime: Travail, Grâce, Belles paroles et Bonne conduite) | | | tolérer; pardonner | | | Không thể dung được tính nết ấy | | on ne peut tolérer cette conduite |
|
|
|
|