|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
duyên dáng
| gracieux; charmant; élégant; avenant; vénuste | | | Khuôn mặt duyên dáng | | visage gracieux | | | Cô gái duyên dáng | | charmante jeune fille | | | y phục duyên dáng | | toilette élégante | | | cử chỉ duyên dáng | | manières avenantes | | | Thân hình duyên dáng | | corps vévuste |
|
|
|
|