Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gác


poser sur
Gác chân lên ghế
poser ses pieds sur une chaise
laisser reposer
Gác mái ngư ông về viễn phố (Bà Huyện Thanh Quan)
laissant reposer sa rame, le pêcheur rentre à son lointain logis
laisser de côté
Gác việc ấy lại
laisser de côté cette affaire
garder; être de garde; monter la garde; être en sentinelle; être en faction
Gác cửa
garder sa porte
Đứng gác ở cổng trại
être de garde devant la caserne; monter la garde devant la caserne; être en sentinelle devant la caserne
étage
gác tía lầu son
somptueuse demeure



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.