Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gái


fille
Ông bà ấy có một trai hai gái
ils ont un garçon et deux filles
femme
Thuyền theo lái, gái theo chồng
comme la barque qui est dirigée par le gouvernail, la femme suit son mari
(thông tục) poule
Bao gái
entretenir une poule
féminin (souvent non traduit)
Giọng gái
voix féminine



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.