|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gượng
| se forcer | | | Gượng cười | | se forcer de rire | | | d'une manière forcée; à contre-coeur; par contrainte | | | Cười gượng | | rire d'une manière forcée | | | Làm gượng | | faire quelque chose à contre-coeur | | | Gượng hành động | | agir par contrainte | | | gường gượng | | | (redoublement; sens atténué) |
|
|
|
|