|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gộp
| réunir; intégrer; bloquer | | | Gộp hai tỉnh lại | | réunir les deux provinces | | | Gộp nhiều lí thuyết trong một hệ thống | | intégrer plusieus théories dans un système | | | Gộp hai đoạn làm một | | bloquer deux paragraphes en un seul |
|
|
|
|