|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ghè
| (tiếng địa phương) jarre | | | Ghè nước mắm | | jarre de saumure | | | rogner à petits coups | | | Ghè một miếng ngói | | rogner à petit coups un morceau de tuile | | | (thông tục) frapper; rosser; flanquer une rossée | | | Ghè cho nó một trận | | flanque-lui une rossée |
|
|
|
|