|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giày
| piétiner | | | Trâu giày đống rơm | | buffle qui piétine un tas de paille | | | chaussure; soulier | | | cái xỏ giày | | | chausse-pied | | | cỡ giày | | | pointure | | | đi giày | | | chausser | | | giày tồi | | | savate | | | không đáng xách giày cho ai | | | n'être pas digne de dénouer les cordons des souliers de quelqu'un | | | nghề đóng giày | | | cordonnerie | | | thợ đóng giày | | | bottier; cordonnier |
|
|
|
|