Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giám sát


contrôler; surveiller; superviser
viên giám sát
contrôleur; surveillant; superviseur
sự giám sát
contrôle; surveillance; supervision



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.