|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gián tiếp
| indirect; médiat; oblique | | | ảnh hưởng gián tiếp | | influence idirecte | | | Nguyên nhân gián tiếp | | cause médiate | | | Cách gián tiếp (ngôn ngữ học) | | cas obliques | | | phê bình gián tiếp | | critiquer de façon indirecte; critiquer indiectement |
|
|
|
|