|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giáng hạ
| (từ cũ, nghĩa cũ) venir par condescendance | | | Ngài đã giáng hạ đến tệ xá | | vous êtes venu par condescendance à mon humble demeure | | | fondre sur; s'abattre avec violence sur | | | Tôi mà có nói dối ai thời trời giáng hạ cây khoai giữa đồng | | si je mentais à quelqu'un, le ciel fondrait sur la patate au milieu de champ |
|
|
|
|