|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giã
| pilonner; égruger | | | Giã hạt tiêu | | égruger du poivre | | | (thông tục) frapper; rosser; donner une rossée | | | Giã cho nó một trận | | donnez-lui ue rossée | | | blanchir | | | Giã lụa | | blanchir de la soie | | | (ít dùng) quitter; faire ses adieux |
|
|
|
|