Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giãn xương


se détendre; se relâcher
Đi nằm cho giãn xương
aller se coucher pour se détendre
giãn xương giãn cốt
như giãn xương (sens plus accentué)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.