Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giò


pâté de viande pilée
Giò bò
pâté de viande de porc pillée
jambonneau (de porc); patte (de poulet)
(thân mật) gigue
Có bộ giò khoẻ
avoir des gigues robustes
(thực vật học) bulbe
xem giò
pratiquer la divination par l'interprétation des signes sur une patte de poulet



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.