Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giòn


croquant; croustillant
Bánh bích-quy giòn
biscuit croustillant
facilement cassable; cassant; rouverain; fragile
Cái cốc này giòn
ce verre est facilement cassable
Thép tôi rồi thì giòn
l'acier trempé est cassant
Giòn như pha lê
fragile comme le cristal
éclatant
Tiếng cười giòn
rire éclatant
gentil; charmant
ở nhà nhất mẹ nhì con, ra đường lắm kẻ còn giòn hơn ta (ca dao)
aigle d'une maison n'est qu'un sot dans une autre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.