|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giăng
![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng địa phương) như trăng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dưới ánh giăng | | au clair de la lune | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cũng viết dăng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tendre; déployer | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Giăng dây | | tendre une corde | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Giăng bẫy | | tendre un piège | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Giăng màn | | déployer un rideau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ourdir | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Con nhện giăng tơ | | arraignée qui ourdit sa toile |
|
|
|
|