Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giải


prix
Giải nhất
premier prix
Giải khuyến khích
prix de consolation
(tiếng địa phương) như trải
Giải chiếu
étendre une natte
résoudre; solutionner
Giải một phương trình
résoudre une équation
Giải một bài toán
solutionner un problème
libérer; délivrer; dissiper; relever; délier
Giải nợ cho ai
libérer quelqu'un d'une dette
Giải nguy cho ai
délivrer quelqu'un d'un péril
Giải một mối nghi ngờ
dissiper un soupçon
Giải lời thề
relever (quelqu'un) d'un serment; délier (quelqu'un) d'un serment
expliquer; interpréter
Giải một ẩn ngữ
expliquer une énigme
Giải mộng
interpréter un songe
escorter; conduire
Giải tù nhân
conduire un prisonnier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.