|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giải phóng
 | émanciper; affranchir; libérer; délivrer | | |  | Khoa học giải phóng con người | | | la science émancipe l'homme | | |  | Giải phóng nô lệ | | | affranchir des esclaves | | |  | Giải phóng đất nước | | | libérer son pays | | |  | Giải phóng người bị cầm tù | | | délivrer un captif | | |  | người giải phóng | | |  | libérateur | | |  | sự giải phóng | | |  | émancipation; affranchissement; libération; délivrance |
|
|
|
|