Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giặm


rapiécer (une vannerie)
Giặm rổ
rapiécer un panier
ajouter de nouveaux plants (à une plantation); remplacer (les plants mal venus) par de nouveaux plants
Giặm lúa
remplacer les plants de riz mal venus par de nouveaux plants



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.