Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giỏ


corbeille; panier; flein
Giỏ quả
corbeille de fruits
Giỏ cua
panier de crabes
nói tắt của giỏ ấm
giỏ nhà ai quai nhà ấy
tel père, tel fils



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.