| heure; moment |
| | Mỗi giờ đi được năm mươi ki-lô-mét |
| faire cinquante à l'heure |
| | Xe lửa chạy lúc bảy giờ |
| le train part à sept heures |
| | Đến giờ đi ngủ rồi |
| c'est le moment d'aller se coucher |
| | maintenant; aujourd'hui; à l'heure présente; à l'heure qu'il est; actuellement |
| | Giờ không ai nói đến điều đó |
| actuellement personne n'en parle |
| | giờ địa phương |
| | heure locale |
| | giờ G.M.T. |
| | heure G.M.T |
| | giờ cuối cùng |
| | heure suprême; dernière heure |
| | giờ hành động |
| | l'heure H |