| garder; défendre |
| | Giữ một bí mật |
| garder un secret |
| | Giữ nước |
| défendre son pays |
| | conserver; préserver |
| | Giữ sắc đẹp |
| conserver sa beauté |
| | Giữ cho khỏi mốc |
| préserver (quelque chose) de la moisissure |
| | tenir; détenir; retenir |
| | Giữ quỹ |
| tenir la caisse |
| | Giữ quyền |
| détenir le pouvoir |
| | Giữ kỉ lục thế giới |
| détenir un record du monde |
| | Giữ một phòng trong khách sạn |
| retenir une chambre dans l'hôtel |
| | veiller; surveiller |
| | Giữ trật tự công cộng |
| vieiller à l'ordre public |
| | Giữ lời ăn tiếng nói |
| surveiller son langage |
| | observer; maintenir |
| | Giữ nguyên thái độ |
| observer la même attitude |
| | Giữ lề thói địa phương |
| observer les coutumes de la région |
| | Giữ ý kiến của mình |
| maintenir son opinion |
| | receler |
| | Giữ của ăn cắp |
| receler des objets volés |
| | garantir |
| | Giữ khỏi nắng |
| garantir du soleil |
| | arrêter |
| | Giữ tên ăn cắp |
| arrêter un voleur |
| | assumer |
| | Giữ một chức vụ |
| assurer une fonction |
| | băng giữ (y học) |
| | bandage contentif |
| | cơ giữ (giải phẫu học) |
| | muscle rétendeur |