Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giữ


garder; défendre
Giữ một bí mật
garder un secret
Giữ nước
défendre son pays
conserver; préserver
Giữ sắc đẹp
conserver sa beauté
Giữ cho khỏi mốc
préserver (quelque chose) de la moisissure
tenir; détenir; retenir
Giữ quỹ
tenir la caisse
Giữ quyền
détenir le pouvoir
Giữ kỉ lục thế giới
détenir un record du monde
Giữ một phòng trong khách sạn
retenir une chambre dans l'hôtel
veiller; surveiller
Giữ trật tự công cộng
vieiller à l'ordre public
Giữ lời ăn tiếng nói
surveiller son langage
observer; maintenir
Giữ nguyên thái độ
observer la même attitude
Giữ lề thói địa phương
observer les coutumes de la région
Giữ ý kiến của mình
maintenir son opinion
receler
Giữ của ăn cắp
receler des objets volés
garantir
Giữ khỏi nắng
garantir du soleil
arrêter
Giữ tên ăn cắp
arrêter un voleur
assumer
Giữ một chức vụ
assurer une fonction
băng giữ (y học)
bandage contentif
cơ giữ (giải phẫu học)
muscle rétendeur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.