|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hàm
| mâchoire | | | Hàm dưới | | mâchoire inférieure | | | Hàm mỏ cặp | | (kĩ thuật) mâchoire d'un étau | | | mandibule; maxille | | | Hàm sâu bọ | | mandibules d'un étau | | | (toán học) fonction | | | Hàm đại số | | fonction algébrique | | | dignité; grade | | | Hàm ngoại giao | | grade diplomatique | | | honoraire; in partibus | | | Thượng thư hàm (từ cũ) | | ministre honoraire | | | Giáo sư hàm | | professeur in partibus | | | impliquer | | | Từ hàm một ý mỉa mai | | mot qui implique une nuance d'ironie | | | tay làm hàm nhai | | | vivre de son propre travail |
|
|
|
|