Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hàm


mâchoire
Hàm dưới
mâchoire inférieure
Hàm mỏ cặp
(kĩ thuật) mâchoire d'un étau
mandibule; maxille
Hàm sâu bọ
mandibules d'un étau
(toán học) fonction
Hàm đại số
fonction algébrique
dignité; grade
Hàm ngoại giao
grade diplomatique
honoraire; in partibus
Thượng thư hàm (từ cũ)
ministre honoraire
Giáo sư hàm
professeur in partibus
impliquer
Từ hàm một ý mỉa mai
mot qui implique une nuance d'ironie
tay làm hàm nhai
vivre de son propre travail



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.