|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hân hạnh
| être enchanté; avoir l'honneur de | | | Tôi hân hạnh được biết anh | | je suis enchanté de faire votre connaissance | | | Hân hạnh giới thiệu với ông người bạn của tôi | | j'ai l'honneur de vous présenter un de mes amis | | | honneur |
|
|
|
|