Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



entrouvrir; entrebailler
Hé cửa
entrouvrir la porte
Hé cửa sổ
entrebâiller une fenêtre
poindre; ébaucher; esquisser
Mặt trời mới hé
le soleil ne fait que de poindre
Hé nụ cười
esquisser un sourire
không hé miệng
sans mot dire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.