Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hóc


avoir le pharynx entravé (par une arête de poisson, une parcelle d'os de poulet...)
Hóc xương cá
avoir le pharynx entravé par une arête de poisson
être détraqué (en parlant d'une serrure)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.