|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hôi thối
| infect; empuanti; pestilentiel; putride; méphitique | | | Mùi hôi thối | | odeur infecte | | | Nước cống | | les eaux empuanties de l'égout | | | Không khí hôi thối | | air pestilentiel | | | Chướng khí hôi thối | | miasmes putrides | | | Khí hôi thối | | gaz méphitique |
|
|
|
|