Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hùng biện


éloquent; chrysologue; chrysostome
Luật sư hùng biện
avocat éloquent
Thánh Pi-e hùng biện
Saint Pierre chrysologue
Nghệ thuật hùng biện
art oratoire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.