Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hơn


plus; mieux; davantage
Bảo hoàng hơn nhà vua
plus royaliste que le roi
Tôi yêu nó như em tôi, nếu không nói là hơn
je l'aime comme mon petit frère, sinon davantage
(âm nhạc) piu
Chậm hơn
piu lento
surpasser; dépasser; l'emporter sur; être supérieur
con hơn cha là nhà có phúc
bien heureuse la famille dont l'enfant surpasse le père
hơn một ngày hay một chước
quand on vous surpasse en âge même d'un jour, on est censé être plus sage que vous
người sống hơn đống vàng
une personne vivante vaut mieux qu'un tas d'or
không hơn không kém
ni plus ni moins



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.