Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hạc


(động vật học) flamant
(âm nhạc) harpe
cưỡi hạc chầu trời
trépasser (en parlant d'une vieille personne)
người chơi đàn hạc
harpiste



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.