Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hạch


(giải phẫu học) ganglion
Hạch thần kinh
ganglion nerveux
(thực vật học) noyau
(địa lý, địa chất) nodule
Hạch đá vôi
nodule calcaire
(thực vật học) sclérote (de champignon)
(từ cũ, nghĩa cũ) épreuve de contrôle (pour choisir des candidats aux concours triennaux)
(tiếng địa phương) examen; concours
(nghĩa xấu) chercher la petite bête pour blâmer
bệnh hạch
adénopathie
bệnh hạch tăng sinh
adénie
chứng đau hạch
adénalgie
chứng hạch to
adénomégalie
nguyên bào hạch
adénoblaste
sự cắt bỏ hạch
adénectomie
tế bào hạch
adénocyte
Viêm tấy hạch
adénophlegmon
viêm hạch
adénite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.