|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hạch
| (giải phẫu học) ganglion | | | Hạch thần kinh | | ganglion nerveux | | | (thực vật học) noyau | | | (địa lý, địa chất) nodule | | | Hạch đá vôi | | nodule calcaire | | | (thực vật học) sclérote (de champignon) | | | (từ cũ, nghĩa cũ) épreuve de contrôle (pour choisir des candidats aux concours triennaux) | | | (tiếng địa phương) examen; concours | | | (nghĩa xấu) chercher la petite bête pour blâmer | | | bệnh hạch | | | adénopathie | | | bệnh hạch tăng sinh | | | adénie | | | chứng đau hạch | | | adénalgie | | | chứng hạch to | | | adénomégalie | | | nguyên bào hạch | | | adénoblaste | | | sự cắt bỏ hạch | | | adénectomie | | | tế bào hạch | | | adénocyte | | | Viêm tấy hạch | | | adénophlegmon | | | viêm hạch | | | adénite |
|
|
|
|