Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hạng


classe; série; catégorie; sorte; rang; espèce; qualité
Dược sĩ hạng nhất
pharmacien de première classe
Ngoại hạng
hors série
Hạng người nào?
quelle catégorie de personne?
Những hạng người ấy?
des gens de cette sorte
Đặt vào hạng những nhà bác học
mettre au rang des savants
Hạng lưu manh
espèce de voyou
Vải hạng nhất
étoffe de première qualité
(thể dục thể thao) poids
Hạng ruồi
poids mouche



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.