Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hạnh


(thực vật học) amandier; amande
(ít dùng) bonne conduite
Thương vì hạnh, trọng vì tài (Nguyễn Du)
il l'aimait pour pour sa bonne couduite et l'estimait pour son talent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.