|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hả
| content; satisfait | | | éventé; cassé | | | Con cái ngoan, khiến cha mẹ cũng hả | | leurs enfants étant sages, les parents sont contents | | | quoi? comment? hein? | | | Hả? mày muốn gì? | | quoi? que dis-tu? | | | Hả? chị muốn gì? | | comment? que désirez-vous? | | | Anh nghĩ thế nào, hả? | | qu'en pensez-vous, hein? |
|
|
|
|