Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hấp


faire cuire à la vapeur
Hấp bánh
faire cuire des gâteaux à la vapeur
étuver; bruir
Hấp dạ
bruir du drap
Hấp quần áo
étuver des vêtements
(thông tục) toqué; cinglé; toc-toc
hop! houp!; oust!; allez!
Hấp là!
hop là!
Đi nào hấp!
allons-y, houp!
Bước đi hấp!
oust! hors d'ici!
Tiến lên nào, hấp!
allez! avancez!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.