|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hấp dẫn
| attachant; captivant; attrayant; attirant; tentant; affriolant; prenant; alléchant; séduisant | | | Quyển sách hấp dẫn | | livre attachant | | | Phim hấp dẫn | | film captivant | | | Phong cảnh hấp dẫn | | paysage attayant | | | Trò chơi hấp dẫn | | jeu attirant | | | Món ăn hấp dẫn | | mets tentant | | | Bộ áo hấp dẫn | | costume affriolant | | | Giọng hấp dẫn | | voix prenante | | | Vẻ đẹp hấp dẫn | | beauté séduisante | | | (vật lý học) gravitationnel | | | Lực hấp dẫn | | force gravitationnelle | | | (vật lý học) gravitation | | | Vạn vật hấp dẫn | | gravitation universelle | | | sức hấp dẫn | | | attirance |
|
|
|
|