Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hầm


(từ cũ, nghĩa cũ) tigre
Râu hầm, hàm én, mày ngài (Nguyễn Du)
moustache de tigre, menton de bec d'aronde et sourcils rappelant les antennes de bombyx
(quân sự) abri; casemate
Hầm bê-tông
casemate de béton
cave; cellier
Rượu vang trong hầm
du vin en cave
Hầm thực phẩm
cellier à provisions
soute
Hầm than
soute à charbon (dans les navires)
tunnel
Hầm xe lửa
tunnel de chemin de fer
(nông nghiệp) silo
mijoter; braiser; mitonner
Hầm cá
braiser du poisson
Hầm canh
mijoter de la soupe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.