Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hồ hải


(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) qui aime l'aventure; aventurier
Chí hồ hải
esprit aventurier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.