Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hồ khẩu


(từ cũ, nghĩa cũ) subsister
Nó chỉ có cái nghề ấy để hồ khẩu
il n'a que ce métier pour subsister



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.