Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hờ


non intime
Bạn hờ
ami non intime; ami jusqu'à la bourse
lâche
Nút hờ
noeud lâche
simulé
Cú hờ
coup simulé (pour tromper l'adversaire); feinte
pas solidement; à demi
Buộc hờ
ne pas attacher solidement
Cửa đóng hờ
porte fermée à demi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.