Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hữu hình


corporel; figuré; visible
Tài sản hữu hình
bien corporel
Men hữu hình
ferment figuré
Vật hữu hình
chose visible
cái hữu hình và cái vô hình
(triết học) le visible et l'invisible



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.